目錄
行业不得经商在沿线河内远路
行业不得经商在沿线河内远路
行业不得经商在沿线河内远路(按照决定174/2004委员会决定日15/07/2004是城市委员会安排经商行业沿线河内远路包括 :
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
剪造型和完善石
Sản xuất đá xẻ, hoàn thiện đá
出产劐石 , 完善石
Sản xuất đá granite
出产石 GRANITE
Sản xuất đá xẻ, cắt đá tạo hình theo yêu cầu xây dựng, cột đá, đế cột
出产劐石 , 剪石造型按照建筑要求 , 绑石 , 托子绑
Sản xuất đồ dùng bằng đá (cối đá, bàn ghế đá, bia mộ, bia đá, khắc chữ trên đá)
出产石做的用品(石磨 , 石桌子和椅子 , 神道碑 , 碑碣 , 刻字在石上)
Sản xuất đồ đá mỹ nghệ
出产美艺石器
Sản xuất thạch cao
出产石膏
Sản xuất bột ma tít
出产粉
Sản xuất sản phẩm tạo hình trang trí từ thạch cao (đắp tuợng, tấm trang trí)
出产产品从石膏造型装饰(蓋象 , 装饰片)
Sản xuất ván lát tường bằng thạch cao
出产用石膏做铺板墙
Sản xuất giấy nhám, đá mài, đánh bóng
出产砂纸 , 钢砂, 擦亮
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
出产从金属各产品
Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc
出产金属各产品用来建设和建筑
Sản xuất các sản phẩm từ thép
出产各产品从铁钢做的
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
出产桶 , 蓄和用具存档各金属
Sản xuất thùng, bể chứa
出产桶, 蓄存
Sản xuất bình, ca, can, lon và các đồ chứa bằng kim loại
出产瓶 , 杯 和其它各蓄是金属做的
Sản xuất nồi hơi
出产气锅
Sản xuất nồi biến nhiệt
出产变压气
Rèn ,dập, ép và cán kim loại, luyện bột kim loại
锻造 , 镦 , 压 , 金属柄 , 练粉金属
Rèn, dập, ép, cắt tạo hình sản phẩm
锻造 , 镦 , 压 ,剪造型产品
Cán và kéo thép
柄和钢剪刀
Xử lý và tráng phủ kim loại, các công việc xử lý cơ học thông thường trên cơ sở nhận gia công
处理和铺金属 , 工作处理各通常机器学在接受加工基本上
Tôi thép, mạ kimloại
鋈金属
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
出产农业机器和林业
Sản xuất máy công cụ (máy tiện, phay, bào, bắt vít, máy đóng đinh, kẹp, ép, máy dập, nén, dát mỏng, cắt, búa máy, máy hàn)
出产工具机器(机床 , 刨 , 螺丝 , 钉死机 , 压 , 压机 , 剪 , 汽锤 , 焊机)
Sản xuất máy luyện kim
出产练金机
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
出产采掘矿机和建筑
Sản xuất máy, thiết bị giàn khoan, dầu khí, khoan giếng
出产机 , 井架设备 , 煤气油 , 绞井
Sản xuất máy phục vụ xây dựng
出产机器服务建设
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
出产机器加工食品 , 饮料喝烟只
Sản xuất máy cho ngành dệt, may, da
出产机器给缝行业 , 缝 , 皮
Sản xuất máy phục vụ ngư nghiệp
出产机器服务鱼业
Sản xuất máy thiết bị công nghiệp
出产机器工业设备
Sửa chữa máy móc thiết bị phục vụ công nông ngư nghiệp, container, bồn chứa, máy phát điện
修理机器设备服务工农鱼业 , CONTAINER 发电机
Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ, vật liệu xây dựng
出产各瓦器 , 建筑物料产品
Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ, gạch và vật liệu chịu lửa
出产各瓦器 , 砖石和物料受火
Sản xuất gạch, ngói và gốm sứ xây dựng không chịu lửa
出产砖石 , 瓦器建设不受火
Sản xuất xi măng, vôi, vữa, bột nhẹ
出产水门汀 , 石灰 , 轻粉
Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa.
出产其它各产品从水门汀来
Sản xuất bê tông (bê tông trộn sẵn)
出产各石水门汀(已做好)
Sản xuất các sản phẩm khác từ xi măng, vữa ( tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột, cọc bê tông, đồ dùng bằng bê tông)
出产其它产品从水门汀来的(桶 , 柱 , 使用石水门汀做)
Mua bán xe có động cơ: xe ô tô (trừ xe du lịch chưa qua sử dụng có tải trọng dưới 2,5 tấn), xe tải, rơ moóc, xe đặc chủng, xe thể thao, xe địa hình
买卖车有机器:汽车(除了旅游车还未使用有载重不到2 千5百公斤)货车 , 地盘车 , 运动车
Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ (đã qua sử dụng)
买卖各设备和各互助车的部分有机器(已使用)
Mua bán container, bồn chứa, dầu cặn, than đá
买卖CONTAINER 彭水桶 , 没炸 , 石炭
Mua bán máy phát điện (trừ máy phát điện mới có công suất từ 10KVA trở xuống)
买卖发电机(除新发电机有功力从10KVA 以下)
Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu
买卖钢铁 , 钢桶 , 颜色金属
Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp)
买卖各木类(圆木 , 木门 , 压木 , 贴木)
Mua bán vật liệu xây dựng, bồn rửa mặt, bồn cầu ( trừ hàng trang trí nội thất)
买卖建设物料 , 洗脸 盆 , 卫生盆(除内装饰货品)
Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu
买卖废料钢铁, 旧船用废料做的 , 金属色废料
Mua bán rác phế liệu, thủy tinh, cao su phế thải, pallet cũ, rác thải, đồng nát
买卖垃圾废料 , 水晶 , 橡胶废料 , PALLET 旧 , 垃圾废料 , 铜碎
Mua bán phụ tùng cũ (tháo dỡ xe cũ, bán các phụ tùng, máy móc xe cũ có động cơ)
买卖旧零件(撤除旧车 , 卖各零件 , 旧车机器有动机)
Mua bán máy nông ngư cơ ( trừ máy nông ngư cơ mới có công suất từ 10 HP trở xuống)
买卖农鱼机(除新农鱼机有功力不到10HP)
Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng
买卖设备工业机 , 开矿 , 林业和建设
Mua bán máy san ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cần cẩu trong xây dựng
买卖推熨机 , 铺塑料 , 履带机 , 挖土机 , 移动骨架 , 砍木设备 , 在建设中的吊车
Mua bán máy khuấy trộn, máy nghiền dùng trong khai khoáng, máy móc thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan, thiết bị khoan dầu mỏ
买卖搅混合机 , 研磨机在开矿中使用 , 开矿油 , 井架 , 设备钻石油
Mua bán dụng cụ thiết bị và máy trong công nghiệp hóa chất, pin, accus và bộ nạp
买卖工具设备和机器中工业化合物 , 电池 ,ACCU和充电工具
Hoạt động kho bãi
活动仓库滩
Hoạt động khác hỗ trợ cho vận chuyển ( Bãi để xe, gara sửa chữa xe)
其它活动互助给转运(放车滩 , 修理车)
营业不登记经商来活动以上各行业在河内地址沿线属第2郡 , 第9郡和首德郡 。
场合有要求登记商业和各行业如上和组织活动在其它地址 , 营业登记行业和具结不活动在驻地 。
Ví dụ:
譬如:
Tên ngành 行业名 Mã Ngành 码行业
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở)
出产水门汀 , 灰水和石膏(不活动在驻地) 2394
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở)
剪造型和完善石(不活动在驻地) 2396
联络: